hồi trang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi trang+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Return to one's native country
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi trang"
- Những từ có chứa "hồi trang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
front page adornment ornamental ornament garniture bedeck adorn knick-knackery armament dog-ear more...
Lượt xem: 657